Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Camera | |
Image Sensor | 1/3″ progressive scan CMOS |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Min. Illumination | Màu: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux với IR |
Shutter Time | 1/3 s đến 1/100,000 s |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | |
Pan | 0° đến 360° |
Tilt | 0° đến 75° |
Rotate | 0° đến 360° |
Lens | |
Loại ống kính | Fixed focal length, 2.8 và 4 mm tùy chọn |
Tiêu cự & FOV | 2.8 mm: Horizontal FOV 98.0°, Vertical FOV 53.1°, Diagonal FOV 114.7° 4 mm: Horizontal FOV 78.7°, Vertical FOV 43.1°, Diagonal FOV 92.3° |
Ngàm ống kính | M12 |
Iris Loại | Fixed |
Khẩu độ | F2.0 |
Đèn chiếu sáng | |
Loại ánh sáng bổ sung | IR |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Lên đến 30 m |
Đèn bổ sung thông minh | Có |
Bước sóng hồng ngoại | 850 nm |
Video | |
Main Stream | 50 Hz: 20 fps (2560 × 1440) 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)60 Hz: 20 fps (2560 × 1440) 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Nén video | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate | 32 Kbps đến 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Region of Interest (ROI) | 1 vùng cố định cho main stream |
Audio | |
Nén âm thanh | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Tốc độ bit âm thanh | 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 160 Kbps (MP2L2)/16 đến 64 Kbps (AAC) |
Tốc độ lấy mẫu âm thanh | 8 kHz/16 kHz |
Environment Noise Filtering | Có |
Network | |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Simultaneous Live View | Lên đến 6 kênh |
API | Open Network Video Interface, ISAPI |
User/Host | Lên đến 32 người dùng. 3 cấp độ: administrator, operator và user |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Image Settings | Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance điều chỉnh được bằng phần mềm client hoặc trình duyệt web |
Day/Night Switch | Tự động, Lịch trình, Ngày, Đêm |
Wide Dynamic Range (WDR) | 120 dB |
Image Enhancement | BLC, 3D DNR |
Interface | |
Ethernet Interface | 1 RJ45 10 M/100 M tự thích ứng Ethernet port |
On-Board Storage | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, microSD, lên đến 256 GB |
Built-in Microphone | Có |
Reset Key | Có |
Event | |
Basic Event | Phát hiện chuyển động, giả mạo video, ngoại lệ |
Linkage | Tải lên FTP, thông báo trung tâm giám sát, gửi email |
Hỗ trợ thêm: | Tải lên thẻ nhớ, kích hoạt ghi hình, kích hoạt chụp ảnh |
General | |
Power | 12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm cắm nguồn đồng trục PoE: 802.3af, Class 3, 36 V đến 57 V, 0.2 A đến 0.15 A, max. 6.5 W |
Dimension | Ø110 mm × 85.3 mm (Ø 4.3″ × 3.4″) |
Package Dimension | 150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″) |
Weight | Approx. 320 g (0.7 lb.) |
With Package Weight | Approx. 556 g (1.2 lb.) |
Storage Conditions | -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F). Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
General Function | Chống nhấp nháy, heartbeat, mirror, bảo vệ mật khẩu, privacy mask, watermark, lọc địa chỉ IP |
Approval | EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |
Chưa có đánh giá nào.