Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến: 1/3″ Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 2560 x 1440 pixel
- Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON),B/W: 0.005 Lux @ (F2.0, AGC ON),0 Lux with light
Ống kính
- Loại ống kính: cố định
- Tiêu cự ống kính: 2.8mm, 4mm
- Trường nhìn FOV 2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114°
- Trường nhìn FOV: 4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85°
- Khẩu độ: F1.6
Hồng ngoại
- Loại ánh sáng bổ sung: IR, ánh sáng trắng
- Tầm xa ánh sáng: IR 30m, Ánh sáng trắng 30m
- Bước sóng hồng ngoại: 850nm
Quay và quét
- Quay ngang: 0° to 345°
- Quay dọc: 0° to 80°
- Tốc độ quay ngang: Up to 25°/s
- Tốc độ quay dọc: Up to 20°/s
Video và âm thanh
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG
- Video bitrate: 32 Kbps to 8 Mbps
- Chuẩn âm thanh: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM//AAC-LC
Mạng
- Giao thức mạng: IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, QoS, FTP, SMTP, UPnP, DNS, NTP, RTSP, RTP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour
- API: ONVIF, ISAPI,SDK,ISUP
Hình ảnh
- Chống ngược sáng: Digital WDR
- Công nghệ hình ảnh: BLC, HLC, 3D DNR
- Cài đặt hình ảnh: Saturation, brightness, contrast, and sharpness adjustable by client software or web browser
Giao diện
- Mạng có dây: 1 cổng RJ45 100Mbps
- Lưu trữ cục bộ: thẻ nhớ microsd 512GB
- Tích hợp mic: có
- Tích hợp loa: có
- 1 nút reset
Sự kiện
- Sự kiện thường: Motion detection (support alarm triggering by specified target type (human)), video tampering alarm, exception
- Liên kết sự kiện: Upload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger capture, audible warning, auto-tracking lite
Tổng quan
- Nguồn điện: 12V DC, PoE: IEEE 802.3af
- Chất liệu: nhựa
- Kích thước: 163.9 mm × 185.8 mm × 131.9 mm
- Trọng lượng: 600g
- Điều kiện môi trường: -10 °C to 40 °C
- Function: Mirror, password protection, watermark
- Chuẩn bảo vệ: IP66
- Chứng nhận: CE-EMC, CB, CE-RoH
Chưa có đánh giá nào.