Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến: 1/3″ Progressive Scan CMOS
- Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, ,Color: 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
- Tốc độ màn trập: 1/3 s to 1/100,000 s
- Chống ngược sáng: 120dB
- DNR: 3D DNR
Ống kính
- Tiêu cự ống kính: 1.68mm
- Khẩu độ: F2.0
- Trường nhìn FOV: ngang 180 độ, chéo 85 độ
- Ngàm ống kính: M12
- Tầm xa hồng ngoại: 10m
Mạng
- Báo động: Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, illegal login
- Lưu trữ: Hỗ trợ microsd 128G, NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
- Giao thức: 802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK,802.11g/n: OFDM/64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK
- API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
- Client: iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200
Video
- Độ phân giải: 2304 x 1296
- Luồng chính: 50Hz: 20fps (2304 × 1296)
- Chuẩn nén video: Main stream: H.265/H.264,Sub stream: H.265/H.264/MJPEG
Âm thanh và hình ảnh
- Chuẩn âm thanh: G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM
- Công nghệ hình ảnh: BLC; 3D DNR
- Cài đặt hình ảnh: Saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser
Mạng
- Chuẩn wifi: IEEE 802.11b/g/n
- Băng tần wifi: 2.4GHz
- Băng thông wifi: 20M/40M
Giao diện
- Tích hợp mic
- Tích hợp loa
- Đàm thoại hai chiều
- Mono sound
- Bộ nhớ cục bộ: thẻ nhớ microsd 128GB
Tổng quan
- Điều kiện môi trường: 10 °C to +40 °C
- Nguồn điện: 5V DC
- Mức tiêu thụ điện: tối đa 6.5W
- Chất liệu: vỏ nhựa, chân đế kim loại
- Kích thước: Φ78.1 mm × 110.2 mm
- Trọng lượng: 230g
Chưa có đánh giá nào.