Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến: 1/2.8″ CMOS
- Độ phân giải: 1920 x 1080 pixel
- ROM: 16MB
- RAM: 64MB
- Độ nhạy sáng: 0.025 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.0025 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
Ống kính
- Tiêu cự ống kính: 2.8mm; 3.6mm cố định
- Ngàm ống kính: M12
- Khẩu độ: F2.0
- Trường nhìn FOV 2.8mm: ngang 100°; dọc 53°; chéo 120°
- Trường nhìn FOV 3.6mm: ngang 86°; dọc 43°; chéo 102°
Video và âm thanh
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264B; H.264; H.264H; H.265
- Tốc độ khung hình: 30fps
- Công nghệ hình ảnh: BLC, DWDR, 3D NR,
- Tích hợp mic: có
- Tích hợp loa: có
- Chuẩn âm thanh: G.711a; G.711Mu
Mạng
- Mạng có dây: 1 cổng RJ45 100M
- Mạng không dây: IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
- Hỗ trợ SDK và API
- ONVIF
- Lưu trữ: Hỗ trợ thẻ nhớ microsd 256GB
- Phần mềm: Smart PSS; DSS; DMSS
- Mobile Client: iOS; Android
Tổng quan
- Nguồn điện: 12V DC
- Mức tiêu thụ điện: 2.2W
- Điều kiện môi trường: –30 °C to +50 °C, độ ẩm dưới 95%
- Chuẩn chống bụi và nước: IP67
- Chất liệu: Nhựa và sắt
- Kích thước camera: 180mm x 83.3mm x 114.8mm
- Trọng lượng: 305.1g
- Chứng nhận: CE-LVD:EN62368-1; CE-EMC:Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; CE-RED:Radio Equipment Directive 2014/53/EU; FCC:47 CFR FCC Part 15, Subpart B; FCC ID:FCC PART 15C
Chưa có đánh giá nào.