Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến: 1/3″ CMOS
- Độ phân giải: 2560 x 1440 pixel
- RAM: 16MB
- ROM: 64MB
- Độ nhạy sáng: 0.03 Lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.003 Lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
Ống kính
- Loại ống kính: Fixed-focal (cố định)
- Ngàm ống kính: M12
- Tiêu cự ống kính: 2.8mm; 3.6mm
- Khẩu độ: F2.0
- Trường nhìn FOV 2.8mm: ngang: 90°; dọc: 50°; chéo: 107°
- Trường nhìn FOV 3.6mm: ngang: 76°; dọc: 40°; chéo: 92°
Video và âm thanh
- Chuẩn nén video: H.264B; H.264; H.264H; H.265
- Smart codec: Smart H.265+; Smart H.264+
- Tốc độ khung hình: 2560 × 1440@ (1–20 fps)
- Công nghệ hình ảnh: BLC; DWDR, 3D NR, Mirror, Smart illumination; Gain Control
Mạng
- Mạng có dây: RJ45 100Mbps
- Wifi: IEEE802.11b/g/n; 2.4GHz
- SDK và API
- Giao thức mạng: IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP
- Giao thức mở: ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P
- User/host: 6 (tổng băng thông 36M)
- Bộ nhớ: thẻ nhớ microsd (tối đa 256GB)
- Trình duyệt: IE; Chrome; Firefox
- Phần mềm: Smart PSS; DSS; DMSS
- Mobile client: iOS; Android
Tổng quan
- Nguồn điện: 12V DC
- Mức tiêu thụ điện: basic 2W; max (H.265+IR intensity) 4.9W
- Điều kiện môi trường: –40 °C to +60 °C; độ ẩm ≤95%
- Chuẩn bảo vệ: IP67; IK10
- Chất liệu: kim loại
- Kích thước: 110.7 mm × 88.7 mm
- Trọng lượng: 414g
- Chứng nhận: CE-LVD: EN62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; FCC ID: FCC PART 15C
Chưa có đánh giá nào.