Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến: 1/3″ CMOS
- Độ phân giải: 2560 x 1440 pixel
- ROM: 16MB
- RAM: 128MB
- Tốc độ màn trập: Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
- Độ nhạy sáng: 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.6(B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on)
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
Ống kính
- Ống kính: 2.8 mm; 3.6 mm
- Trường nhìn FOV 2.8 mm: ngang 98°; dọc 55°; chéo 115°
- Trường nhìn FOV 3.6 mm: ngang 78°; dọc 41°; chéo 94°
Video và âm thanh
- Chuẩn hình ảnh: H.264B; H.264; H.264H; H.265
- Smart Codec: Smart H.265+; Smart H.264+
- Tỷ lệ khung hình: 2560 × 1440@(1–25/30 fps)
- Chống ngược sáng: DWDR
- Công nghệ video: HLC; BLC; 3D NR; Smart Illumination; Mirror
- Tích hợp mic: có
- Chuẩn âm thanh: G.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Mạng
- Mạng có dây: 1 cổng RJ45 100Mbps
- Mạng không dây: wifi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
- Giao thức mạng: IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP
- Giao diện cổng chung: ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P
- Truy cập: 20 User với tổng băng thông 64M
- Trình duyệt: IE; Chrome; Firefox
- Lưu trữ: Thẻ nhớ MicroSD (tối đa 256 GB)
- Phần mềm: Smart PSS; DSS; DMSS
- Mobile client: iOS; Android
Tổng quan
- Nguồn điện: 12V DC
- Mức tiêu thụ điện: bình thường 2W; Max 5.8W (H.265+đèn sáng)
- Điều kiện môi trường: -40 °C đến +60 °C, độ ẩm ≤ 95%
- Chuẩn bảo vệ: IP67
- Chất liệu: Nhựa và kim loại
- Kích thước sản phẩm: 109.9 mm × 102.2 mm
- Trọng lượng: 323g
- Chứng nhận: CE-LVD: EN62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU
Chưa có đánh giá nào.