Thông số kỹ thuật
- Cảm biến: 1/2.7″ Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 1920×1080 pixel
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
- Tốc độ màn trập: 1/3 s đến 1/100,000s
- Loại ống kính: 2.8mm, 4mm
- Trường nhìn ống kính 2.8mm: Ngang: 112.1°, dọc: 60.0°, chéo: 132.2°
- Trường nhìn ống kính 2.8mm: Ngang: 90.2°, dọc: 48.6°, chéo: 107.6°
- Ngàm ống kính: M12
- Loại hồng ngoại: IR
- Tầm xa hồng ngoại: Lên đến 30 mét
- Bước sóng hồng ngoại: 850nm
- Tốc độ khung hình: 50Hz: 25 fps, 60Hz: 30 fps
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+
- Giao thức mạng: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
- API: ONVIF, ISAPI
- Người dùng: 32 user
- Phần mềm, ứng dụng: iVMS-4200, Hik-Connect
- Trình duyệt web: Cần phải cài plugin: IE10+; Không cần plugin: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Cục bộ: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Cài đặt hình ảnh: Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, cân bằng trắng
- Công nghệ hình ảnh: BLC, 3D DNR
- WDR: Digital WDR
- Cổng Ethernet: 1 RJ45 10M/100M
- Bộ nhớ onboard: Tích hợp thẻ nhớ microSD, lên đến 256GB
- Tích hợp mic: có
- Chuẩn âm thanh: G711ulaw/G711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
- Sự kiện: Motion detection, video tampering alarm, exception
- Nguồn: 12VDC
- PoE: 802.3af, Class 3, 36PoE: 802.3afV to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
- Kích thước: 177.6 mm × 66.2 mm × 67.8 mm (7.0″ × 2.6″ × 2.7″)
- Trọng lượng: 270 gam
- Chuẩn bảo vệ: IP67
Chưa có đánh giá nào.