Thông số kỹ thuật
- Cảm biến: 1/2.9″ Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 1920×1080 pixel
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Tốc độ màn trập: 1/3 s đến 1/100,000s
- Loại ống kính: 2.8mm, 4mm
- Trường nhìn ống kính 2.8mm: Ngang: 103°, dọc: 56°, chéo: 121°
- Trường nhìn ống kính 4mm: Ngang: 83°, dọc: 44°, chéo: 99°
- Ngàm ống kính: M12
- Độ mở ống kính: F1.6
- Loại hồng ngoại: IR, Ánh sáng trắng
- Tầm xa hồng ngoại: Lên đến 30 mét
- Bước sóng hồng ngoại: 850nm
- Tốc độ khung hình: 50Hz: 25 fps, 60Hz: 30 fps
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+
- Giao thức mạng: TCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
- API: ONVIF, ISAPI, SDK
- Người dùng: 32 người dùng với 3 cấp độ
- Phần mềm, ứng dụng: iVMS-4200, Hik-Connect
- Trình duyệt web: Cần phải cài plugin để live view: IE10, IE11; Cục bộ: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Cài đặt hình ảnh: Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, cân bằng trắng
- Công nghệ hình ảnh: BLC, 3D DNR; HLC
- WDR: Digital WDR
- Cổng Ethernet: 1 RJ45 10M/100M
- Bộ nhớ onboard: Tích hợp thẻ nhớ microSD, lên đến 512GB
- Loại âm thanh: Mono sound (âm thanh đơn kênh)
- Tích hợp mic: có
- Chuẩn âm thanh: G711ulaw/G711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
- Tốc độ lấy mẫu âm thanh: 8 kHz/16 kHz
- Lọc tiếng ồn môi trường: có
- Sự kiện: Motion detection, video tampering alarm, exception
- Nguồn: 12VDC
- PoE: 802.3af, Class 3
- Chất liệu: Kim loại và nhựa
- Kích thước: 170.8mm × 66mm × 69.1mm (6.7″ × 2.6″ × 2.7″)
- Trọng lượng: 265 gam
- Chuẩn bảo vệ: IP67
Chưa có đánh giá nào.