Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến hình ảnh: CMOS quét lũy tiến 1/3”
- Tốc độ màn trập: Màn trập tự điều chỉnh
- Tiêu cự ống kính: 2,8 mm
- Trường nhìn FOV: 108° (Chéo), 91° (Ngang), 50° (Dọc)
- Độ nhạy sáng: 0,5 Lux @(F2.2, Tự động kiểm soát độ lợi BẬT), 0 Lux khi bật hồng ngoại
- Ngàm ống kính: M12
- Ngày & đêm: Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động
- DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số): DNR 3D
- Tầm nhìn ban đêm: 12 m
Video và âm thanh
- Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080
- Tỷ lệ khung hình: Tối đa: 25 fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng
- Nén video: H.265
- Loại H.265: Thông tin chính
- Bitrate của video: Full HD; HD; Standard. Bit tự điều chỉnh.
- Bitrate của âm thanh: Tự điều chỉnh
- Bitrate tối đa: 1 Mbps
Chức năng
- Báo động thông minh: Phát hiện người sử dụng bằng AI
- Đàm thoại hai chiều: Hỗ trợ
- Chức năng chung: Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Heartbeat, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ
Mạng
- Tiêu chuẩn: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
- Dải tần số: 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
- Băng thông của kênh: Hỗ trợ 20 MHz
- Bảo mật: 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK
- Tốc độ truyền: 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbps
- Kết nối Wi-Fi: Ghép cặp AP
- Giao thức: Giao thức đám mây EZVIZ
- Giao thức giao diện: Giao thức đám mây EZVIZ
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong: Thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256GB)
- Lưu trữ đám mây: Lưu trữ EZVIZ Cloud
Thông tin chung
- Điều kiện hoạt động: -10 ºC ~ 45 ºC, Độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ)
- Nguồn điện: DC 5V / 1A
- Mức tiêu thụ điện năng: 3,0 W
- Kích thước camera: 53,89×53,89×90,3mm
- Khối lượng camera: 78 g
- Chứng nhận: FCC / UL / CE / RoHS / WEEE / REACH
Chưa có đánh giá nào.